Có 2 kết quả:
朝阳 cháo yáng ㄔㄠˊ ㄧㄤˊ • 朝陽 cháo yáng ㄔㄠˊ ㄧㄤˊ
cháo yáng ㄔㄠˊ ㄧㄤˊ [zhāo yáng ㄓㄠ ㄧㄤˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be exposed to the sun
(2) in a position facing the sun
(2) in a position facing the sun
Bình luận 0
cháo yáng ㄔㄠˊ ㄧㄤˊ [zhāo yáng ㄓㄠ ㄧㄤˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be exposed to the sun
(2) in a position facing the sun
(2) in a position facing the sun
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0